Có 2 kết quả:

宝贝疙瘩 bǎo bèi gē da ㄅㄠˇ ㄅㄟˋ ㄍㄜ 寶貝疙瘩 bǎo bèi gē da ㄅㄠˇ ㄅㄟˋ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a child) apple of one's eye

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a child) apple of one's eye

Bình luận 0