Có 2 kết quả:
宝贝疙瘩 bǎo bèi gē da ㄅㄠˇ ㄅㄟˋ ㄍㄜ • 寶貝疙瘩 bǎo bèi gē da ㄅㄠˇ ㄅㄟˋ ㄍㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a child) apple of one's eye
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a child) apple of one's eye
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh